ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantograph


pantograph /'pæntəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy vẽ truyền

@pantograph
  (máy tính) mãy vẽ truyền
  electronic p. máy vẽ truyền điện tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…