EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantographic
pantographic /,pæntə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vẽ truyền bằng máy
← Xem thêm từ pantograph
Xem thêm từ pantography →
Từ vựng liên quan
an
ant
graph
graphic
hi
ic
nt
p
pa
pan
pant
panto
pantograph
phi
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…