EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantoscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantoscopic
pantoscopic /,pæntə'skɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bao quát
← Xem thêm từ pantoscope
Xem thêm từ pantostomatic →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
cop
ic
nt
op
os
p
pa
pan
pant
panto
pi
pic
sc
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…