EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantostomatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantostomatic
pantostomatic
Phát âm
Ý nghĩa
tíh từ
(sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt
← Xem thêm từ pantoscopic
Xem thêm từ pantoum →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
ic
ma
mat
nt
om
os
p
pa
pan
pant
panto
st
stoma
ti
tic
to
tom
tost
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…