EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantoscope
pantoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy chiếu toàn cảnh
← Xem thêm từ pantopragmatic
Xem thêm từ pantoscopic →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
cop
cope
nt
op
ope
os
p
pa
pan
pant
panto
pe
sc
scope
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…