ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantopragmatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantopragmatic


pantopragmatic /,pæntəpræg'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay nhúng vào mọi việc

tính từ


  hay nhúng vào mọi việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…