EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantopragmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantopragmatic
pantopragmatic /,pæntəpræg'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay nhúng vào mọi việc
tính từ
hay nhúng vào mọi việc
← Xem thêm từ pantophagy
Xem thêm từ pantoscope →
Từ vựng liên quan
agm
an
ant
at
gm
ic
ma
mat
nt
op
p
pa
pan
pant
panto
pr
pragmatic
ra
rag
ti
tic
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…