EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paradigmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paradigmatic
paradigmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) hệ biến hoá
(thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
← Xem thêm từ paradigm
Xem thêm từ paradigms →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
dig
gm
ic
ma
mat
p
pa
par
para
Paradigm
paradigm
ra
rad
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…