EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraleipsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraleipsis
paralipsis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)
← Xem thêm từ paraleipses
Xem thêm từ paralimnic →
Từ vựng liên quan
ale
is
lei
p
pa
par
para
ps
psi
psis
ra
rale
râle
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…