EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paramount
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paramount
paramount /'pærəmaunt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tối cao
paramount lady
→ nữ chúa
paramount lord
→ quân vương
tột bực, hết sức
of paramount importance
→ hết sức quan trọng
(+ to) hơn, cao hơn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
← Xem thêm từ paramorphism
Xem thêm từ paramountcy →
Từ vựng liên quan
AM
am
amount
mo
mount
nt
ou
p
pa
par
para
paramo
ra
ram
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…