EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parascending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parascending
parascending
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn thể thao nhảy dù
← Xem thêm từ paras
Xem thêm từ parascience →
Từ vựng liên quan
as
ascend
ascending
ce
din
ding
en
end
ending
in
p
pa
par
para
paras
ra
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…