ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Pareto non-comparability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Pareto non-comparability


Pareto non-comparability

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính không thể so sánh Pareto.
+ Một tình trạng xã hội mà một số cá nhân thích tình trạng này hơn và một số khác lại thích tình trạng kia hơn thì hai tình trạng này được coi là tình trạng không thể so sánh Pareto.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…