EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parking-ticket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parking-ticket
parking-ticket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phiếu phạt đỗ xe
← Xem thêm từ parking-meter
Xem thêm từ parkinson's disease →
Từ vựng liên quan
ark
ic
in
kin
king
p
pa
par
park
parkin
parking
ti
tic
tick
ticket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…