EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parkinson's disease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parkinson's disease
parkinson's disease
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu)
← Xem thêm từ parking-ticket
Xem thêm từ parkinson's law →
Từ vựng liên quan
ark
as
disease
ea
ease
in
ins
is
kin
on
p
pa
par
park
parkin
's
se
sea
seas
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…