ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pearl-shell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pearl-shell


pearl-shell /'pə:lʃel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ ốc xà cừ; xà cừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…