ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penetrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penetrations


penetration /,peni'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua
  sự xuyên qua, sự xuyên vào
  (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)
  sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…