EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penny farthing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penny farthing
penny farthing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ)
← Xem thêm từ penny-a-liner
Xem thêm từ penny-farthing →
Từ vựng liên quan
art
en
fa
far
fart
farthing
hi
hin
in
p
pe
pen
penny
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…