ex. Game, Music, Video, Photography

People with disabilities account for 7.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ disabilities. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People with disabilities account for 7.

Nghĩa của câu:

disabilities


Ý nghĩa

@disability /,disə'biliti/
* danh từ
- sự bất tài, sự bất lực
- sự ốm yếu tàn tật
- (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…