ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perpendicularly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perpendicularly


perpendicularly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vuông góc, trực giao
  thẳng đứng
  dốc đứng (đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…