EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perspires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perspires
perspire /pəs'paiə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
ngoại động từ
toát (nước...) ra (như mồ hôi)
← Xem thêm từ perspired
Xem thêm từ perspiring →
Từ vựng liên quan
er
ire
ires
p
pe
per
pers
perspire
pi
re
res
sp
spire
spires
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…