ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ picturesqueness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng picturesqueness


picturesqueness /,piktʃə'resknis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đẹp, tính như tranh
  tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…