ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pirated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pirated


pirate /'paiərit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ cướp biển; kẻ cướp
  tàu cướp biển
  kẻ vi phạm quyền tác giả
  người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
a pirate broadcast → một buổi phát thanh không được phép chính thức
  xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải

ngoại động từ


  ăn cướp
  tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả

nội động từ


  ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

Các câu ví dụ:

1. YouTube on Thursday stopped placing ads on channels with fewer than 10,000 views in a move aimed at preventing people from making money off offensive or pirated videos.


Xem tất cả câu ví dụ về pirate /'paiərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…