ex. Game, Music, Video, Photography

YouTube on Thursday stopped placing ads on channels with fewer than 10,000 views in a move aimed at preventing people from making money off offensive or pirated videos.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ channels. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

YouTube on Thursday stopped placing ads on channels with fewer than 10,000 views in a move aimed at preventing people from making money off offensive or pirated videos.

Nghĩa của câu:

channels


Ý nghĩa

@channel /'tʃænl/
* danh từ
- eo biển
- lòng sông, lòng suối
- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
=secret channels of information+ những nguồn tin mật
=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ
=telegraphic channel+ đường điện báo
=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao
- (rađiô) kênh
- (kiến trúc) đường xoi
- (kỹ thuật) máng, rãnh
!the Channel
- biển Măng sơ
* ngoại động từ
- đào rãnh, đào mương
- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
- chuyển
=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho
- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
- (kiến trúc) bào đường xoi

@channel
- (Tech) kênh, băng tần; đường; cống

@channel
- ống kênh
- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân
- communication c. kênh thông tin
- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai
- frequency c. kênh tần số
- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn
- open c. kênh nhớ
- recording c. ống ghi giữ
- signal c. ống tín hiệu
- transmission c. kênh truyền tin
- undellayed c. kênh không trễ
- wrong c. (điều khiển học) kênh sai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…