ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piratically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piratically


piratically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc
  (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…