EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piratically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piratically
piratically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc
(thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp
← Xem thêm từ piratical
Xem thêm từ pirating →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cal
call
ic
ira
p
pi
piratic
piratical
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…