EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitched battle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitched battle
pitched battle /'pitʃt'bætl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận đánh dàn trận
← Xem thêm từ pitched
Xem thêm từ pitcher →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
battle
ch
he
it
itch
itched
p
pi
pit
pitch
pitched
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…