EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placatory
placatory /'plækətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để xoa dịu, để làm nguôi
← Xem thêm từ placations
Xem thêm từ place →
Từ vựng liên quan
ac
at
cat
la
lac
or
p
pl
pla
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…