EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placations
placation
Phát âm
Ý nghĩa
xem placate
← Xem thêm từ placation
Xem thêm từ placatory →
Từ vựng liên quan
ac
at
cat
cation
cations
ion
ions
la
lac
on
p
pl
pla
placation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…