EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placeholder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placeholder
placeholder
Phát âm
Ý nghĩa
giữ chỗ
← Xem thêm từ placed
Xem thêm từ placeholders →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
eh
er
ho
hold
holder
la
lac
lace
old
older
p
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…