EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placentiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placentiferous
placentiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem placentate
← Xem thêm từ placentation
Xem thêm từ placentigerous →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cent
centi
en
ent
er
if
la
lac
lace
nt
ou
p
pl
pla
place
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…