EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plane chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plane chart
plane chart /'pleintʃɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình đồ, hải đồ phẳng
← Xem thêm từ plane
Xem thêm từ plane geometry →
Từ vựng liên quan
an
art
ch
cha
char
chart
ha
hart
la
lan
lane
p
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…