ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plane chart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plane chart


plane chart /'pleintʃɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình đồ, hải đồ phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…