EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planet-stricken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planet-stricken
planet-stricken /'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
struck) /'plænit,strʌk/
tính từ
bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s
← Xem thêm từ planet
Xem thêm từ planet-struck →
Từ vựng liên quan
an
en
ic
ken
la
lan
lane
net
p
pl
pla
plan
plane
planet
ri
rick
st
str
stricken
tri
trick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…