ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planet-stricken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planet-stricken


planet-stricken /'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

 struck) /'plænit,strʌk/

tính từ


  bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…