EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planetism
planetism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển
← Xem thêm từ planetary
Xem thêm từ planetoid →
Từ vựng liên quan
an
is
ism
la
lan
lane
net
p
pl
pla
plan
plane
planet
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…