EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plantigrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plantigrade
plantigrade /'plæntigreid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) đi bằng gan bàn chân
danh từ
(động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
← Xem thêm từ planters
Xem thêm từ plantigrades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ant
anti
grad
grade
la
lan
nt
p
pl
pla
plan
plant
ra
rad
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…