ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plantigrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plantigrade


plantigrade /'plæntigreid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) đi bằng gan bàn chân

danh từ


  (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…