EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plate-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plate-maker
plate-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy để làm bản kẽm in
← Xem thêm từ plate-glass
Xem thêm từ plate-mark →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
la
lat
late
ma
make
maker
p
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…