ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plate-mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plate-mark


plate-mark /'pleitmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
  dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…