EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleater
pleater
Phát âm
Ý nghĩa
xem pleat
← Xem thêm từ pleated
Xem thêm từ pleating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
lea
leat
p
pl
plea
pleat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…