ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plotomat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plotomat


plotomat

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) dụng cụ vẽ tự động các đường cong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…