EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plummer-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plummer-block
plummer-block /'plʌməblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì
← Xem thêm từ plumiped
Xem thêm từ plummet →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
block
er
lo
lock
lumme
me
oc
ock
p
pl
plum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…