ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumatometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumatometer


pneumatometer /,nju:mə'tɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy đo phế động, máy đo hô hấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…