ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pock-marked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pock-marked


pock-marked /'pɔkmɑ:kt/ (pocky) /'pɔki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rỗ, rỗ hoa (mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…