ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polecats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polecats


polecat /'poulæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…