EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pollicitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pollicitation
pollicitation /,pɔlisi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)
← Xem thêm từ pollices
Xem thêm từ pollin- →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
ic
ici
ion
it
ita
li
licit
on
p
po
poll
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…