EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyesters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyesters
polyester
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
← Xem thêm từ polyesterification
Xem thêm từ polyethylene →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
esters
lye
lyes
p
po
poly
polyester
st
ye
yes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…