EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pontificator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pontificator
pontificator
Phát âm
Ý nghĩa
xem pontificate
← Xem thêm từ pontification
Xem thêm từ pontifices →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
if
nt
on
or
p
po
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…