EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
popply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
popply
popply /'pɔpli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
← Xem thêm từ popple
Xem thêm từ poppy →
Từ vựng liên quan
op
opp
p
pl
ply
po
pop
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…