population /,pɔpju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số dân
population explosion → sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
(the population) dân cư
@population
dân số; tập hợp
continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục
dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân
finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn
hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống
hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định
infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn
mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp
non normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn
parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát