ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portholes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng portholes


porthole /'pɔ:thoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)
  (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…