EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portionable
portionable
Phát âm
Ý nghĩa
xem portion
← Xem thêm từ portion
Xem thêm từ portioned →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ion
nab
on
or
ort
p
po
port
portion
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…