ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng portioned


portion /'pɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần, phần chia
  phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
  của hồi môn
  số phận, số mệnh

ngoại động từ


  ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra
  chia phần cho, phân phối
to portion something to somebody → chia phần cái gì cho ai
  cho của hồi môn

@portion
  một phần, một khúc, một đoạn
  p. of series khúc của chuỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…