ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portmanteau word

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng portmanteau word


portmanteau word

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…