EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portmanteau word
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portmanteau word
portmanteau word
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa)
← Xem thêm từ portmanteau
Xem thêm từ portmanteaus →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
ea
ma
man
nt
or
ort
p
po
port
portmanteau
tea
tm
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…