ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ possessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng possessions


possession /pə'zeʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyền sở hữu; sự chiếm hữu
to be in possession in of → có, có quyền sở hữu
in the possession of somebody → thuộc quyền sở hữu của ai
to take possession of → chiếm hữu, chiếm lấy
  vật sở hữu; tài sản, của cải
my personal possession → của cải riêng của tôi
  thuộc địa
French possession → thuộc địa Pháp

@possession
  sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…