possession /pə'zeʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền sở hữu; sự chiếm hữu
to be in possession in of → có, có quyền sở hữu
in the possession of somebody → thuộc quyền sở hữu của ai
to take possession of → chiếm hữu, chiếm lấy
vật sở hữu; tài sản, của cải
my personal possession → của cải riêng của tôi
thuộc địa
French possession → thuộc địa Pháp
@possession
sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu